;
Chứng từ ngân hàng Tháng 01/2022
Phần này chúng ta chỉ cần định khoản vào sổ sách kế toán
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
06/01/22 |
1 |
06/01/22 |
PKT |
Cty Long Hưng Thịnh trả tiền (hđ 251 ngày 15/12/2021) |
112VT |
131LHT |
736,485,000 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
07/01/22 |
1 |
07/01/22 |
PKT |
Nộp tiền mặt vào tài khoản Cty |
112VT |
111 |
100,000,000 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
07/01/22 |
1 |
07/01/22 |
PKT |
Cty Thiên Bảo Nam trả tiền (hđ 252 ngày 28/12/2021) |
112VT |
131TBN |
580,075,000 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
07/01/22 |
1 |
07/01/22 |
PKT |
Nộp thuế nhập khẩu |
3333 |
112VT |
14,506,884 |
07/01/22 |
1 |
07/01/22 |
PKT |
Nộp thuế VAT hàng nhập khẩu |
33312 |
112VT |
49,806,968 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
08/01/22 |
1 |
08/01/22 |
PKT |
Trả tiền cho Cty Minh Trị (hđ 1545 ngày 20/12/2021) |
331MTR |
112VT |
550,550,000 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
08/01/22 |
1 |
08/01/22 |
PKT |
Trả tiền cho Cty Khánh Việt (hđ 335 ngày 21/12/2021) |
331KVI |
112VT |
209,805,172 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
08/01/22 |
1 |
08/01/22 |
PKT |
Phí ngân hàng |
6427 |
112VT |
36,000 |
08/01/22 |
1 |
08/01/22 |
PKT |
VAT Phí ngân hàng |
133 |
112VT |
3,600 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
11/01/22 |
1 |
11/01/22 |
PKT |
Cty Thanh Tùng trả tiền đợt 1 (hđ 002 ngày 09/01/2022) |
112VT |
131TTU |
51,560,000 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
25/01/22 |
1 |
25/01/22 |
PKT |
Trả nợ vay ngân hàng (nợ gốc) |
341 |
112VT |
50,000,000 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
25/01/22 |
1 |
25/01/22 |
PKT |
Trả lãi vay ngân hàng |
635 |
112VT |
7,240,000 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
26/01/22 |
1 |
26/01/22 |
PKT |
Chuyển khoản nộp phí môn bài 2022 |
3339 |
112VT |
2,000,000 |
26/01/22 |
1 |
26/01/22 |
PKT |
KC phí môn bài vào chi phí QLDN |
6425 |
3339 |
2,000,000 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
30/01/22 |
1 |
30/01/22 |
PKT |
Nộp thuế GTGT Quí 4/2021 |
3331 |
112VT |
40,874,950 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
31/01/22 |
1 |
31/01/22 |
PKT |
Trả tiền cho Cty Phát Minh Long (hđ 99 ngày 02/01/2022) |
331PML |
112VT |
412,500,000 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
31/01/22 |
1 |
31/01/22 |
PKT |
Trả tiền cho Cty Minh Trị (hđ 47785 ngày 03/01/2022) |
331MTR |
112VT |
63,800,000 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
31/01/22 |
1 |
31/01/22 |
PKT |
Phí ngân hàng |
6427 |
112VT |
36,000 |
31/01/22 |
1 |
31/01/22 |
PKT |
VAT Phí ngân hàng |
133 |
112VT |
3,600 |
Xem trong bảng lương tháng 1/2022
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
31/01/22 |
1 |
31/01/22 |
PKT |
Nộp BHXH tháng 01/2021 |
3383 |
112VT |
15,300,000 |
31/01/22 |
1 |
31/01/22 |
PKT |
Nộp BHYT tháng 01/2021 |
3384 |
112VT |
2,700,000 |
31/01/22 |
1 |
31/01/22 |
PKT |
Nộp BHTN tháng 01/2021 |
3386 |
112VT |
1,200,000 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
31/01/22 |
1 |
31/01/22 |
PKT |
Lãi TGNH |
112VT |
515 |
545,698 |
Như vậy đến đây là chúng ta đã hoàn thành việc nhập các hóa đơn, chứng từ phát sinh trong tháng 01/2022, tiếp theo là thực hiện các bước phải làm cuối tháng 01/2022 để xác định KQKD tháng 01/2022
PHẦN ĐẦU: Giới Thiệu Tài Liệu Đào Tạo Kế Toán Tổng Hợp, Kế Toán Thuế Thực Hành
PHẦN 1: HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ ĐẦU VÀO THÁNG 01/2022
PHẦN 2: HÓA ĐƠN ĐẦU RA THÁNG 01/2022
PHẦN 3: Chứng Từ Ngân Hàng Tháng 01/2022
PHẦN 4: TỔNG QUÁT CÁC BƯỚC KẾ TOÁN PHẢI LÀM CUỐI THÁNG 01
PHẦN 5: HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ ĐẦU VÀO THÁNG 02/2022
PHẦN 6: HÓA ĐƠN ĐẦU RA THÁNG 02/2022
PHẦN 7: CHỨNG TỪ NGÂN HÀNG THÁNG 02/2022
PHẦN 8: TỔNG QUÁT CÁC BƯỚC KẾ TOÁN PHẢI LÀM CUỐI THÁNG 02/
PHẦN 9: HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ ĐẦU VÀO THÁNG 03/2022
PHẦN 10: HÓA ĐƠN ĐẦU RA THÁNG 03/2022 03/2022
PHẦN 11: CHỨNG TỪ NGÂN HÀNG THÁNG 03/2022
PHẦN 12: HƯỚNG DẪN LÀM BẢNG LƯƠNG VÀ TÍNH THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN HÀNG THÁNG
PHẦN 13: TỔNG QUÁT CÁC BƯỚC KẾ TOÁN PHẢI LÀM CUỐI THÁNG 03
PHẦN 14: Xác Định Số Thuế TNDN Phải Nộp
PHẦN 15: HƯỚNG DẪN LÀM BÁO CÁO THUẾ QUÝ
PHẦN 16: HƯỚNG DẪN NỘP THUẾ TNDN TẠM TÍNH QUÝ
PHẦN 17: Học In Sổ Sách Kế Toán
PHẦN 18: HƯỚNG DẪN CÁCH LÀM “TỜ KHAI QUYẾT TOÁN THUẾ TNCN NĂM”