;
PHẦN 7: CHỨNG TỪ NGÂN HÀNG THÁNG 02/2022
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
10/02/22 |
2 |
10/02/22 |
PKT |
Cty Nam Phong CK trả nợ hđ 4 (20/01/22) |
112VT |
131NPH |
308,550,000 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
10/02/22 |
2 |
10/02/22 |
PKT |
Trả nợ DNTN Hải Sơn / hđ 54 (5/1/22) (mua TSCĐ) |
331HSO |
112VT |
40,370,000 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
10/02/22 |
2 |
10/02/22 |
PKT |
Trả nợ Cty Thái Minh / hđ 96199 + 96200 (8/1/22) |
331TMC |
112VT |
6,923,158 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
10/02/22 |
2 |
10/02/22 |
PKT |
Trả 50% Cty Công Nghệ Mới / hđ 12 (08/02/22) |
331CNM |
112VT |
46,750,000 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
10/02/22 |
2 |
10/02/22 |
PKT |
Phí ngân hàng |
6427 |
112VT |
72,000 |
10/02/22 |
2 |
10/02/22 |
PKT |
VAT Phí ngân hàng |
133 |
112VT |
7,200 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
10/02/22 |
2 |
10/02/22 |
PKT |
Trả nợ Cty Việt Anh / hđ 62 (8/1/22) |
331VAN |
112VT |
467,225,000 |
.jpg" style="height:100%; width:100%" /></p>
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
14/02/22 |
2 |
14/02/22 |
PKT |
Cty Thành Tùng CK trả nợ hđ 2 (đợt 2) |
112VT |
131TTU |
300,000,000 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
21/02/22 |
2 |
21/02/22 |
PKT |
Cty Thiên Phúc CK trả nợ hđ 5 (25/01/22) |
112VT |
131TPH |
222,530,000 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
22/02/22 |
2 |
22/02/22 |
PKT |
Trả nợ Cty Rema (hàng NK) |
331HNK |
112VT |
486,743,400 |
22/02/22 |
2 |
22/02/22 |
PKT |
Chênh lệch tỉ giá = (489.831.000 - 486.743.400) |
635 |
112VT |
3,087,600 |
Đây là hóa đơn chứng minh đã trả tiền cho người bán nước ngoài đã định khoản ở hóa đơn trên: 00030144
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
22/02/22 |
2 |
22/02/22 |
PKT |
Phí chuyển tiền nước ngoài |
6427 |
112VT |
2,145,400 |
22/02/22 |
2 |
22/02/22 |
PKT |
VAT Phí ngân hàng |
133 |
112VT |
214,540 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
25/02/22 |
2 |
25/02/22 |
PKT |
Trả tiền vay gốc hàng tháng cho NH |
341 |
112VT |
50,000,000 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
25/02/22 |
2 |
25/02/22 |
PKT |
Trả lãi vay hàng tháng cho ngân hàng |
635 |
112VT |
6,214,000 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
25/02/22 |
2 |
25/02/22 |
PKT |
Cty Minh Châu CK trả nợ đợt 1 hđ 3 (15/01/22) |
112VT |
131MCH |
200,000,000 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
28/02/22 |
2 |
28/02/22 |
PKT |
Cty Thành Tùng CK trả nợ hđ 8 (đợt 1) |
112VT |
131TTU |
20,000,000 |
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
28/02/22 |
2 |
28/02/22 |
PKT |
Lãi TGNH VietinBank |
112VT |
515 |
412,665 |
Để định khoản phần này chúng ta vào file excel
Phan mem tinh luong va thue TNCN.xlsx chọn sheet T02 để xem số liệu BHXH, BHYT, BHTN tháng 2/22.(Gồm cả bảo hiểm công ty đóng vào cá nhân đóng)
Ngày ghi sổ dd/mm/yy |
Tháng Ghi sổ |
Ngày C/từ dd/mm/yy |
SP
|
DIỄN GIẢI CÁC NGHIỆP VỤ PHÁT SINH |
NỢ
|
CÓ
|
SỐ TIỀN PHÁT SINH |
28/02/22 |
2 |
28/02/22 |
PKT |
Nop BHXH tháng 02/2021 |
3383 |
112VT |
15,300,000 |
28/02/22 |
2 |
28/02/22 |
PKT |
Nop BHYT tháng 02/2021 |
3384 |
112VT |
2,700,000 |
28/02/22 |
2 |
28/02/22 |
PKT |
Nop BHTN tháng 02/2021 |
3386 |
112VT |
1,200,000 |
Như vậy đến đây là chúng ta đã hoàn thành việc nhập các hóa đơn, chứng từ phát sinh trong tháng 02/2022, tiếp theo là thực hiện các bước phải làm cuối tháng 02/2022 để xác định KQKD tháng 02/2022
PHẦN ĐẦU: Giới Thiệu Tài Liệu Đào Tạo Kế Toán Tổng Hợp, Kế Toán Thuế Thực Hành
PHẦN 1: HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ ĐẦU VÀO THÁNG 01/2022
PHẦN 2: HÓA ĐƠN ĐẦU RA THÁNG 01/2022
PHẦN 3: Chứng Từ Ngân Hàng Tháng 01/2022
PHẦN 4: TỔNG QUÁT CÁC BƯỚC KẾ TOÁN PHẢI LÀM CUỐI THÁNG 01
PHẦN 5: HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ ĐẦU VÀO THÁNG 02/2022
PHẦN 6: HÓA ĐƠN ĐẦU RA THÁNG 02/2022
PHẦN 7: CHỨNG TỪ NGÂN HÀNG THÁNG 02/2022
PHẦN 8: TỔNG QUÁT CÁC BƯỚC KẾ TOÁN PHẢI LÀM CUỐI THÁNG 02/
PHẦN 9: HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ ĐẦU VÀO THÁNG 03/2022
PHẦN 10: HÓA ĐƠN ĐẦU RA THÁNG 03/2022 03/2022
PHẦN 11: CHỨNG TỪ NGÂN HÀNG THÁNG 03/2022
PHẦN 12: HƯỚNG DẪN LÀM BẢNG LƯƠNG VÀ TÍNH THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN HÀNG THÁNG
PHẦN 13: TỔNG QUÁT CÁC BƯỚC KẾ TOÁN PHẢI LÀM CUỐI THÁNG 03
PHẦN 14: Xác Định Số Thuế TNDN Phải Nộp
PHẦN 15: HƯỚNG DẪN LÀM BÁO CÁO THUẾ QUÝ
PHẦN 16: HƯỚNG DẪN NỘP THUẾ TNDN TẠM TÍNH QUÝ
PHẦN 17: Học In Sổ Sách Kế Toán
PHẦN 18: HƯỚNG DẪN CÁCH LÀM “TỜ KHAI QUYẾT TOÁN THUẾ TNCN NĂM”